Việt
chìa vặn vít tà vẹt
búa đinh
búa đóng đinh nóc
búa đóng đinh móc
chìa vặn bulông
chìa vặn bulông tà vẹt
dụng cụ vặn bulông tà vẹt
Anh
spike driver
tie
spur
tack
sleeper screwdriver
tie screwdriver
Đức
Schwellenschraubeneindrehmaschine
Schwellenschraubeneindrehmaschine /f/Đ_SẮT/
[EN] sleeper screwdriver (Anh), tie screwdriver (Mỹ), spike driver
[VI] chìa vặn bulông tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt, dụng cụ vặn bulông tà vẹt
spike driver, tie
Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.
A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
spike driver, spur, tack