spike driver, tie
chìa vặn vít tà vẹt
Một rầm gỗ hay bê tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe lửa.
A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.
tie screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
sleeper screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
sleeper screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
tie screwdriver, spring, wrench
chìa vặn vít tà vẹt
spike driver
chìa vặn vít tà vẹt
tie screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt
sleeper screwdriver, spike driver, tie screwdriver
chìa vặn vít tà vẹt