pin vise /xây dựng/
đinh găm
pin vise
ê tô có chốt định vị
pin vise /y học/
đinh rệp
pin vice, pin vise /xây dựng/
ê tô có chốt định vị
pin vice, pin vise /xây dựng/
ê tô có chốt định vị
drawing-pin, pin vise, tack
đinh mũ
plane-table pin, pin vise, thumb pin
đinh găm bản vẽ
drawing-pin, pin, pin vise, tack
đinh rệp