Việt
Đinh ốc
đinh vít
vít
bu lông
chốt kéo căng
bù loong
bu dông
chốt
trục
chót quay
trục bánh
dầm chống
thanh chông
lao.
đinh ốc cái
Anh
nail
screw nail
bolt
screw
screw n.
lead-screw
Đức
Zugbolzen
Bolzen
Schraufen
Schraufen /der; -s, - (österr. ugs.)/
đinh vít; đinh ốc; vít; bu lông;
Zugbolzen /m -s, = (kĩthuật)/
đinh ốc, bu lông, chốt kéo căng; Zug
Bolzen /m -s, =/
1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.
Đinh ốc, vít
đinh ốc
screw /cơ khí & công trình/
screw nail /cơ khí & công trình/
đinh vít, đinh ốc
screw /toán & tin/
- dt. Đinh kim loại, một đầu có mũ, trên mũ có khe, đầu ba có ren để vặn đai ốc: Gắn bản lề cửa bằng đinh ốc.