Việt
dầm chống
dầm đỡ
dầm giằng
xà chéo
bù loong
bu dông
chốt
trục
chót quay
trục bánh
đinh vít
đinh ốc
vít
thanh chông
lao.
Anh
straining beam
bearer bar
bearer
straining piece
rest bar
brace
Đức
Verstrebungsbalken
Stützbalken
Diagonalstrebe
Bolzen
Steckverbindung, 10-fach, grau, Kupplungsstation A-Säule links
Kết nối cắm, 10 chân, màu xám, trạm nối dầm chống đứng A bên trái
Die Gürtellinie verläuft vom Frontblech über die obere Kotflügelaufnahme, die A-Säule, die Türverstärkungsleiste, B-Säule und je nach Konstruktion zur C-Säule. Durch diese konstruktiven Maßnahmen zeigen sich nach einem Unfall oberhalb der Bodengruppe deutlich mehr Verformungen.
Đường thắt lưng chạy từ tấm tôn phía trước xuyên qua vị trí lắp ghép vè che bánh xe ở phía trên, dầm chống đứng A, nẹp tăng cứng cửa bên, dầm chống đứng B và tùy theo thiết kế, đến dầm chống đứng C. Bằng những biện pháp thiết kế này, phần khu vực phía trên hệ sàn xe bị biến dạng nhiều hơn rõ rệt khi tai nạn xảy ra.
Verwendung im Kfz: Sicherheitsrelevante Bauteile, Phosphorlegierte Stähle (Kennbuchstabe P). Z.B. HC260P, HC300P.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Các chi tiết an toàn quan trọng như các dầm chống đứng A và B. Thép hợp kim phosphor (mã tự P), thí dụ HC260P, HC300P.
Bei dieser Bauweise wird z.B. der Fahrzeugvorbau aus Al-Legierungen im Bereich der A-Säulen mit der Stahlkarosserie verbunden.
Với dạng kết cấu này thí dụ phần trước thân vỏ xe được làm bằng hợp kim nhôm được ghép nối trong vùng có các dầm chống đứng A với thân vỏ xe bằng thép.
Verwendung im Kfz: Tragende und sicherheitsrelevante Strukturteile wie B-Säulen, Schweller, Mitteltunnel, Dachrahmen. Tailored Blanks.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Các bộ phận chịu tải và những chi tiết kết cấu quan trọng về an toàn như dầm chống đứng B, ngưỡng cửa, khung hầm giữa sàn xe, khung nóc xe.
Diagonalstrebe /f =, -n/
dầm chống, xà chéo (xây dựng); Diagonal
Bolzen /m -s, =/
1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.
Verstrebungsbalken /m/XD/
[EN] straining beam, straining piece
[VI] dầm chống
Stützbalken /m/THAN/
[EN] brace
[VI] dầm chống, dầm giằng
bearer, bearer bar, straining beam, straining piece
rest bar /xây dựng/
dầm chống, dầm đỡ