TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục bánh

bù loong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bu dông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chót quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh vít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đinh ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầm chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trục bánh

Bolzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antriebswellen (Achswellen)

Bán trục (trục bánh xe)

Hart-PUR: Lager, Zahnräder;

PUR cứng: Ổ trục, bánh răng.

Erste Zahl: Gesamtzahl der Räder

Số thứ nhất: Tổng số đầu trục (bánh xe)

Mit dieser Achsmesseinrichtung kann das Fahrwerk und die Achsgeometrie eines Fahrzeugs sehr genau überprüft und eingestellt werden.

Với thiết bị đo trục bánh xe này, khung gầm và hình dạng trục bánh xe được kiểm tra rất chính xác và được hiệu chỉnh.

Eine Achsmesseinrichtung (Bild 1) besteht aus folgenden Bauteilen:

Thiết bị để đo trục bánh xe gồm các thành phần sau (Hình 1):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bolzen /m -s, =/

1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.