Việt
bù loong
bu dông
chốt
trục
chót quay
trục bánh
đinh vít
đinh ốc
vít
dầm chống
thanh chông
lao.
Đức
Bolzen
Antriebswellen (Achswellen)
Bán trục (trục bánh xe)
Hart-PUR: Lager, Zahnräder;
PUR cứng: Ổ trục, bánh răng.
Erste Zahl: Gesamtzahl der Räder
Số thứ nhất: Tổng số đầu trục (bánh xe)
Mit dieser Achsmesseinrichtung kann das Fahrwerk und die Achsgeometrie eines Fahrzeugs sehr genau überprüft und eingestellt werden.
Với thiết bị đo trục bánh xe này, khung gầm và hình dạng trục bánh xe được kiểm tra rất chính xác và được hiệu chỉnh.
Eine Achsmesseinrichtung (Bild 1) besteht aus folgenden Bauteilen:
Thiết bị để đo trục bánh xe gồm các thành phần sau (Hình 1):
Bolzen /m -s, =/
1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.