Việt
bù loong
bu dông
chốt
trục
chót quay
trục bánh
đinh vít
đinh ốc
vít
dầm chống
thanh chông
lao.
Đức
Schraube
Bolzen
Bolzen /m -s, =/
1. [cái] bù loong, bu dông, chốt, trục, chót quay, trục bánh, đinh vít, đinh ốc, vít; 2. (mỏ) dầm chống, thanh chông; 3. [cái] lao.
Schraube f