Việt
bulông
bù long
Anh
Bolt
Đức
Bolzen
Für Apparate, Federn, Drahtgewebe, Membranen, Bolzen und Schrauben in der chemischen und in der Papierindustrie.
Được dùng chế tạo thiết bị, lò xo, lưới sợi kim loại, màng chắn, bù long và ốc vít trong công nghiệp hóa và giấy.
[VI] bulông, bù long
[EN] Bolt