Handarbeit /die/
(o Pl ) công việc lao động chân tay;
Handarbeit /die/
(o Pl ) công việc thủ công;
Handarbeit /die/
sản phẩm thủ công;
sản phẩm làm bằng tay;
Handarbeit /die/
việc nữ công;
vịệc thủ công;
việc thêu thùa;
việc may vá;
Handarbeit /die/
(o Pl ) (ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Handarbeitsunterricht (giờ học môn kỹ thuật thủ công);