TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nữ công

Nữ Công

 
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc tay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu thùa may vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nữ công

Handarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handarbeit /f =, -en/

1. công việc tay chân; (kĩ thuật) sự thao tác bằng tay; 2. [môn, việc] nữ công, thủ công, thêu thùa may vá.

Từ điển Tầm Nguyên

Nữ Công

Nữ: gái, Công: thợ, công nghệ. Công việc của đàn bà con gái như: thiêu thùa, làm bánh mức, v.v... Dệt thêu học lẫn nữ công. Nhị Ðộ Mai