Việt
Nữ Công
công việc tay chân
thủ công
thêu thùa may vá.
Đức
Handarbeit
Handarbeit /f =, -en/
1. công việc tay chân; (kĩ thuật) sự thao tác bằng tay; 2. [môn, việc] nữ công, thủ công, thêu thùa may vá.
Nữ: gái, Công: thợ, công nghệ. Công việc của đàn bà con gái như: thiêu thùa, làm bánh mức, v.v... Dệt thêu học lẫn nữ công. Nhị Ðộ Mai