TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handwork

công việc chân tay

 
Tự điển Dầu Khí

thủ công

 
Tự điển Dầu Khí

công việc in thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handwork

handwork

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

handwork

Handarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

handwork

travail à la main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handarbeit /f/IN/

[EN] handwork

[VI] công việc in thủ công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handwork /TECH/

[DE] Handarbeit

[EN] handwork

[FR] travail à la main

Tự điển Dầu Khí

handwork

o   công việc chân tay, thủ công