Việt
giá treo
Dây cáp treo
Công xon
móc treo
vòng treo
dây treo
Anh
suspender
bracket
hanger
main operating rod
Đức
Aufhänger
Aufhängestange
Hängeeisen
Hängeglied
Hänger
Hängestange
Pháp
Suspente
Console
tige de suspension
hanger,main operating rod,suspender
[DE] Aufhänger; Aufhängestange; Hängeeisen; Hängeglied; Hänger; Hängestange
[EN] hanger; main operating rod; suspender
[FR] suspente; tige de suspension
giá treo, móc treo, vòng treo, dây treo
Suspender
[EN] Suspender
[VI] Dây cáp treo[cầu]
[FR] Suspente
[VI] Dây cáp chịu lực ở cầu treo (võng hoặc dây văng)
Suspender,bracket
[EN] Suspender; bracket
[VI] Công xon
[FR] Console
[VI] Dầm thừa vươn ra phía ngoài của nhịp, hay phía ngoài của công trình giữ lại bằng ngàm. Cầu có mút thừa gọi là cầu hẫng (Pont contiliver / Cantilever bridge)