TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc phần tư

Góc phần tư

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

góc phần tư

Quadrant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 quadrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrantal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadrant angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

góc phần tư

Quadrant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhebungswinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viertelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quadrant /[kva'drant], der; -en, -en/

(Geom , Geogr , Astron ) góc phần tư; cung phần tư;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erhebungswinkel /m/CƠ/

[EN] quadrant angle

[VI] góc phần tư

Viertelkreis /m/HÌNH, CƠ/

[EN] quadrant

[VI] góc phần tư, cung phần tư

Quadrant /m/HÌNH/

[EN] quadrant

[VI] góc phần tư, cung phần tư

Từ điển phân tích kinh tế

quadrant /toán học/

góc phần tư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadrant

góc phần tư

 quadrant /điện lạnh/

góc phần tư

 quadrant angle /điện lạnh/

góc phần tư

 quadrantal /điện lạnh/

góc phần tư

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Quadrant

Góc phần tư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Quadrant

Góc phần tư (toán học)