Việt
một phần trăm mét
centi-mét
centimét
phân
cm
Anh
centimeter
faeces
segment
cirium
curium
centimeter /toán & tin/
centimeter /đo lường & điều khiển/
centi-mét (một phân)
centimeter, faeces, segment
centimeter, cirium, cm, curium