Việt
vòng ghép
Anh
segmental circular saw
Segment
coupling loop
loop
Đức
Kopplungsschleife
coupling loop, loop /điện lạnh/
Kopplungsschleife /f/KT_ĐIỆN/
[EN] coupling loop
[VI] vòng ghép
segmental circular saw /CƠ KHÍ/