mißliebig /I a/
thích cô độc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không thích giao du, không chan hòa; II adv [một cách] ác ý, hằn học, thù nghịch.
Ungeselligkeit /ỉ = {/
sự, tính] không thích giao du, không quảng giao, thích cô dộc, thích lẻ loi, thích đơn độc, không chan hòa, không quảng giao, khoảnh.