TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị lợi

vị lợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công lợi

 
Từ điển phân tích kinh tế

tụ tư tự lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vị lợi

utilitarianism

 
Từ điển phân tích kinh tế

utilitarian

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

vị lợi

eigennützig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnsüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um des Vorteils willen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

utilitaristisch .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigennützig /a/

tụ tư tự lợi, trục lợi, tư lợi, vị lợi, vụ lợi.

Từ điển phân tích kinh tế

utilitarianism,utilitarian

vị lợi, công lợi (học thuyết)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vị lợi

1) eigennützig (a), gewinnsüchtig (a), um des Vorteils willen;

2) utilitaristisch (a).