Việt
vị lợi
công lợi
tụ tư tự lợi
trục lợi
tư lợi
vụ lợi.
Anh
utilitarianism
utilitarian
Đức
eigennützig
gewinnsüchtig
um des Vorteils willen
utilitaristisch .
eigennützig /a/
tụ tư tự lợi, trục lợi, tư lợi, vị lợi, vụ lợi.
utilitarianism,utilitarian
vị lợi, công lợi (học thuyết)
1) eigennützig (a), gewinnsüchtig (a), um des Vorteils willen;
2) utilitaristisch (a).