TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utilitarianism

Chủ nghĩa vị lợi.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Thuyết vị lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa thực lợi .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị lợi

 
Từ điển phân tích kinh tế

công lợi

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

utilitarianism

utilitarianism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

utilitarian

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

utilitarianism,utilitarian

vị lợi, công lợi (học thuyết)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

utilitarianism

Thuyết vị lợi, duy lợi, chủ nghĩa thực lợi [(a) Học thuyết đánh gía trị theo hữu dụng, đồng hóa hành vi sinh hậu qủa có lợi ích với hành vi thiện (b) Quan điểm lấy nguyên tắc có lợi để phán quyết thành công của một người].

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Utilitarianism

Chủ nghĩa vị lợi.

Thuật gữ chính trị và triết học miêu tả các thuyết của BENTHAM và các cộng sự của

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

utilitarianism

The ethical doctrine that actions are right because they are useful or of beneficial tendency.