Việt
tụ tư tự lợi
trục lợi
tư lợi
vị lợi
vụ lợi.
tự tư tư lợi
vụ lợi
ích kỷ
Đức
eigennützig
eigennützig /[-nYtsiẹ] (Adj.)/
tự tư tư lợi; vụ lợi; ích kỷ;
eigennützig /a/
tụ tư tự lợi, trục lợi, tư lợi, vị lợi, vụ lợi.