TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tư lợi

tư lợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hám lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian tham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị kỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ích kỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tư tự lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tụ tư tự lợi

tụ tư tự lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tư lợi

gewinnsüchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigennützig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

selbstsüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tụ tư tự lợi

eigennützig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewinnsüchtig /a/

hám lợi, trục lợi, tham lam, gian tham, tư lợi, vụ lợi, tham lam.

selbstsüchtig /a/

vị kỉ, ích kỉ, tư lợi, vụ lợi, tự tư tự lợi.

eigennützig /a/

tụ tư tự lợi, trục lợi, tư lợi, vị lợi, vụ lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewinnsüchtig /(Adj.)/

hám lợi; trục lợi; tham lam; tư lợi; vụ lợi (habgierig);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tư lợi

eigennützig (a), gewinnhabsüchtig (a).