Việt
tham
tham lam
hám lợi
ăn mãi không no
phàm ăn
háu àn
tham ăn
khao khát
Đức
happig
eine happig e Frage
câu hỏi không tế nhị;
ist áber happig!
thật là quá lắm!
happig /['hapiẹ] (Adj.)/
(nordd veraltend) tham; tham lam; khao khát (gierig);
happig /a/
tham, tham lam, hám lợi, ăn mãi không no, phàm ăn, háu àn, tham ăn; eine happig e Frage câu hỏi không tế nhị; das ist áber happig! thật là quá lắm!