Việt
hám lợi
trục lợi
tự tư tư lợi
tham lam
gian tham
vụ lợi
vị lợi.
lòng hám lợi
thói tự tư tự lợi
tính tham lam
Đức
Eigennutz
Eigennutz /der; -es/
lòng hám lợi; thói tự tư tự lợi; tính tham lam;
Eigennutz /m -es/
tính, lòng] hám lợi, trục lợi, tự tư tư lợi, tham lam, gian tham, vụ lợi, vị lợi.