Việt
rừng nhiệt đói
rừng rậm.
das
cuộc chiến tranh trong rừng rậm
Đức
Dschungel
-s, rừng nhiệt đới, rừng rậm. Dschun.gel.fie.ber, das
sô't rét rừng.
Dschungel /[’d3urpl], der, selten/
das;
-s, rừng nhiệt đới, rừng rậm. Dschun.gel.fie.ber, das : sô' t rét rừng.
Dschungel /krieg, der/
cuộc chiến tranh trong rừng rậm;
Dschungel /m, n -s, = u f =, -n/
rừng nhiệt đói, rừng rậm.