Việt
tham lam
sự hà tiện
sự bủn xỉn
sự keo cú
tính hà tiện
tính keo kiệt
tính bủn xỉn
chồi bên
Đức
Geiz
Geiz /[gaits], der; -es, -e/
(o PL) tính hà tiện; tính keo kiệt; tính bủn xỉn;
(Landw , Weinbau) chồi bên (làm ảnh hưởng đến năng suất cây);
Geiz /m -(e)s (sự, tính)/
tham lam, sự hà tiện, sự bủn xỉn, sự keo cú;