Việt
tính hà tiện
tính keo kiệt
tính bủn xỉn
tính tiết kiệm
Đức
Geiz
Genauigkeit
Geiz /[gaits], der; -es, -e/
(o PL) tính hà tiện; tính keo kiệt; tính bủn xỉn;
Genauigkeit /die; -/
tính tiết kiệm; tính hà tiện; tính keo kiệt (Sparsamkeit, Geiz);