Việt
bỗ tha
trụy lạc
phóng đãng
dâm ô.
người trụy lạc
người phóng đãng
con đĩ
gái mãi dâm
gái điếm
Đức
Hure
Hure /[’hu:ra], die; -, -n/
(từ chửi) người (đàn bà) trụy lạc; người phóng đãng; con đĩ;
(veraltend abwertend) gái mãi dâm; gái điếm (Prostituierte);
Hure /f =, -n (tục)/
ngưòi] bỗ tha, trụy lạc, phóng đãng, dâm ô.