TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dâm ô

dâm ô

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiéu sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.■

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đẵng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mại dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãi dâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô đạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trái đạo đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' dâm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dân cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói bù. mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bửa bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dâm ô

fickrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unziichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wollüstling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buhlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lüsternheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liederlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschweifend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lüstern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hurerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liederlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linzüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wollust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügellos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D)lüsternsein

muôn, mong muón, thèm muôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lüsterne Gedanken

ỷ nghĩ dâm đãng.

auf etw. geil sein

say mê cái gì. 2, (Landw.) (cây cối) rậm rạp, tươi tốt, sum suê (wuchernd).

unzüchtige Filme

phim khiêu dâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wollüstling /m -s, -e/

ngưòi] dâm dục, dâm ô, dâm đãng, hiéu sắc.

buhlerisch /a/

dâm đãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc.

Lüsternheit /f =, -en/

sự, tính] dâm dục, dâm ô, hiếu sắc, đa dâm, tham lam.

Liederlichkeit /í =, -en/

í 1. [sự] bừa bãi, lung tung, cẩu thả; 2. [sự] bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.■

ausschweifend /a/

bê tha, trụy lạc, dâm đãng, bùa bãi, phóng đãng, dâm ô, trác táng.

lüstern /a/

tham, ham, hám, tham lam, dâm dục, dâm ô, dâm đẵng, hiếu sắc, dâm dật, đa dâm; auf et tu. (A), nach et w. (D)lüsternsein muôn, mong muón, thèm muôn.

Hurerei /f =, -en (tục)/

sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng, dâm ô, làm đĩ, mại dâm, mãi dâm.

liederlich /a/

1. không có trật tự, lung tung, bừa bãi, cẩu thả; 2. bê tha, trụy lạc, dâm ô, trác táng.

linzüchtig /a/

dâm dãng, dâm dật, dâm ô, trụy lạc, trác táng, bê tha, phóng đãng, bừa bãi, vô đạo đúc, trái đạo đúc.

Wollust /f =, -lüste/

1. [sự] khoái trá, khoan khoái, thỏa thích, khoái cảm, khoái lạc, thú vị; 2. [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, ' dâm dục, dâm ô, dâm đãng, nhục dục.

zügellos /a/

1. không có yên cương; 2. không kìm được, không nén được, mãnh liệt, bê tha trụy lạc, dâm đãng, bừa bãi, phóng đãng, dâm ô, trác táng, phóng đãng.

wüst /a/

1. [thuộc] hoang mạc, sa mạc, hoang vu, hoang, không dân cơ; wüst liegen bị bỏ hoang; 2. rối, rối tung, rói bù. mất trật tự, bửa bãi, lộn xộn; ein - es Durcheinander [sự| lộn xộn, rỗi rắm; 3. phóng đãng, trác táng, bê tha, dâm đãng, dâm ô; - es Treiben cuộc sống bê tha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fickrig /(Adj.)/

(vulg ) dâm ô; dâm đãng (geil);

lustern /(Adj.) (geh.)/

dâm dục; dâm ô; dâm đãng;

ỷ nghĩ dâm đãng. : lüsterne Gedanken

geil /[gail] (Adj.)/

(oft abwertend) hiếu sắc; dâm dục; dâm đãng; dâm ô;

say mê cái gì. 2, (Landw.) (cây cối) rậm rạp, tươi tốt, sum suê (wuchernd). : auf etw. geil sein

unziichtig /(Adj.)/

dâm đãng; dâm dật; dâm ô; trụy lạc; trác táng; vô đạo đức (unsitt lich);

phim khiêu dâm. : unzüchtige Filme

Từ điển tiếng việt

dâm ô

- tt. (H. ô: dục, bẩn) Thuộc về thói dâm dục bẩn thỉu: Bạn nhi nữ xót đời trinh tiết, quân bạo tàn giở hết dâm ô (X-thuỷ).