Việt
bê tha
trụy lạc
dâm đãng
phóng đãng
dâm ô
làm đĩ
mại dâm
mãi dâm.
sự phóng đãng
sự dâm ô
sự chơi bời trác táng
Đức
Hurerei
Hurerei /die; -, -en (abwertend)/
sự phóng đãng; sự dâm ô; sự chơi bời trác táng;
Hurerei /f =, -en (tục)/
sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng, dâm ô, làm đĩ, mại dâm, mãi dâm.