Việt
làm đĩ
mãi dâm
làm mại dâm
Thói đĩ thõa
bê tha
trụy lạc
dâm đãng
phóng đãng
dâm ô
mại dâm
mãi dâm.
Anh
harlotry
Đức
prostituieren
anschaffen
Hurerei
für jmdn. anschaffen gehen
phải làm đĩ vì ai.
Hurerei /f =, -en (tục)/
sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng, dâm ô, làm đĩ, mại dâm, mãi dâm.
Thói đĩ thõa, làm đĩ (trong Kinh thánh có nghĩa là thờ ngẫu tượng), mãi dâm
prostituieren /[prostitu'iiran] (sw. V.; hat)/
làm đĩ; mãi dâm;
anschaffen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm đĩ; làm mại dâm;
phải làm đĩ vì ai. : für jmdn. anschaffen gehen
- đgt. Biến mình thành gái bán dâm.