Việt
ham muôn
thèm
muốn
dâm dục
dâm ô
dâm đãng
tham
ham
hám
tham lam
dâm đẵng
hiếu sắc
dâm dật
đa dâm
Đức
lustern
lüstern
(D)lüsternsein
muôn, mong muón, thèm muôn.
lüstern auf Erdbeeren sein
thèm ăn quả dâu.
lüsterne Gedanken
ỷ nghĩ dâm đãng.
lüstern /a/
tham, ham, hám, tham lam, dâm dục, dâm ô, dâm đẵng, hiếu sắc, dâm dật, đa dâm; auf et tu. (A), nach et w. (D)lüsternsein muôn, mong muón, thèm muôn.
lustern /(Adj.) (geh.)/
ham muôn; thèm; muốn [auf/nach + Dat : cái gì];
lüstern auf Erdbeeren sein : thèm ăn quả dâu.
dâm dục; dâm ô; dâm đãng;
lüsterne Gedanken : ỷ nghĩ dâm đãng.