TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

libertines

1. Phái phóng túng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

libertines

Libertines

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Libertines

1. Phái phóng túng, phóng đãng [a. thế ký thứ 16 trong các giáo phái cách mạng có 1 giáo phái chủ trương Thượng Đế ở trong vạn vật, tội lỗi chỉ là huyền hoặc; điều Thánh Linh ghi chép chỉ là câu chữ chết nên phái này hoàn toàn phủ nhận hôn nhân quan trọng