Việt
phóng đãng
phóng túng
bừa bãi
đàng điếm
trác táng
lãng phí
hoang phí
xa xỉ.
Đức
schlemmerisch
schlemmerisch /a/
phóng đãng, phóng túng, bừa bãi, đàng điếm, trác táng, phóng đãng, lãng phí, hoang phí, xa xỉ.