Việt
tránh vào chỗ yên tĩnh
rút lui
lui vào
ẩn dật
Đức
Zurückzah
ích zog mich zum Arbeiten in mein Zimmer zurück
tôi lui vào phòng mình để làm việc. 1
Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/
(hat) tránh vào chỗ yên tĩnh; rút lui; lui vào; ẩn dật;
tôi lui vào phòng mình để làm việc. 1 : ích zog mich zum Arbeiten in mein Zimmer zurück