Việt
khúc sông cong
độ uốn
khúc uốn
đoạn uốn khúc của sông.
Anh
bend
Đức
Ellbogen
Biegung
Aune
Aune /f =, -n/
khúc sông cong, đoạn uốn khúc của sông.
Ellbogen /m/VT_THUỶ/
[EN] bend
[VI] khúc sông cong
Biegung /f/VT_THUỶ/
[VI] độ uốn, khúc uốn, khúc sông cong