TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
làm cong
: uống cong
1
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
làm cong
1
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Anh
làm cong
bend
1
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Đức
làm cong
Biegung
1
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Biegung
[EN] bend
[VI] (v) : uống cong, làm cong