TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tà áo

tà áo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạt áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöße vạt áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạt áo đuôi tôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vát đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đinh ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Géhren.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạt váy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tà áo

Rockschoß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schoß II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdm. an die Rockschöße hängen/sich an jmds. Rockschöße hängen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt

(b) cô' bám lấy điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rockschoß /der/

vạt áo; tà áo; thân áo;

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt : sich jmdm. an die Rockschöße hängen/sich an jmds. Rockschöße hängen : (b) cô' bám lấy điều gì.

Gehren /der; -s, - (landsch.)/

vạt áo; vạt váy; tà áo; thân áo (Rock-, Kleiderschoß);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rockschoß /m -es, -schöße/

vạt áo, tà áo, thân áo; -

Schoß II /m -es,/

m -es, Schöße vạt áo, tà áo, thân áo, vạt áo đuôi tôm.

Gehre /f =, -n/

1. vạt áo, tà áo, thân áo; 2. mảnh đất, vát đất, lô đất, mảnh mộng; 3. cái đinh ba (để đâm cá); 4. xem Géhren.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tà áo

Rockschoß m.