Việt
vạt áo
tà áo
thân áo
mảnh đất
vát đất
lô đất
mảnh mộng
cái đinh ba
xem Géhren.
die
Đức
Gehre
-n,
die;
-n, :
Gehre /f =, -n/
1. vạt áo, tà áo, thân áo; 2. mảnh đất, vát đất, lô đất, mảnh mộng; 3. cái đinh ba (để đâm cá); 4. xem Géhren.