Việt
vạt váy.
vạt váy
gâu váy
jmdn am/beim
Đức
Rockzipfel
an jmds. Rockzipfel hängen
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt
(b) thiêu tự tin và cô' bám lấy điều gì.
Rockzipfel /der/
vạt váy; gâu váy;
an jmds. Rockzipfel hängen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (trẻ em) bám áo mẹ với vẻ sợ sệt (b) thiêu tự tin và cô' bám lấy điều gì. :
jmdn [gerade noch] am/beim;
Rockzipfel /m -s, =/