TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuff

bát tay

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vòng găng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng bít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bóng chèn một bộ phận của ống mở khí quản

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cũng có loại không có bóng chèn tùy theo mục đích dùng ống.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Cổ tay áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cửa tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cổ tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

măng sết tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cuff

cuff

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wrist

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sleeve opening

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cuff

Manschette

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wrist,cuff

Cổ tay áo

cuff,sleeve opening

Cửa tay, cổ tay, măng sết tay, bát tay

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Manschette

[EN] cuff

[VI] bát tay

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cuff

bóng chèn một bộ phận của ống mở khí quản, cũng có loại không có bóng chèn tùy theo mục đích dùng ống.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cuff

vòng găng; vòng bít