TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ tay

cổ tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cưòm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏp xương cổ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mu bàn chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cUdm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụ vai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cửa tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

măng sết tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bát tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
xương cổ tay

xương cổ tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cổ tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
khớp xương cổ tay

c ổ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cườm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp xương cổ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ tay

 wrist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wrist

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cuff

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sleeve opening

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
xương cổ tay

 carpus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cổ tay

Handwurzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgelenk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khớp xương cổ tay

Handgelenk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie tragen eine Uhr am Handgelenk, aber nur als Zierde oder aus Gefälligkeit jenen gegenüber, die sie verschenken.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear watches on their wrists, but only as ornaments or as courtesies to those who would give timepieces as gifts.

Cổ tay họ đeo đồng hồ đấy nhưng chỉ là thứ trang sức hoặc để làm vui lòng kẻ đã tặng họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein lockeres/loses

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. aus dem Handgelenk machen dể

làm;

das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen

không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cuff,sleeve opening

Cửa tay, cổ tay, măng sết tay, bát tay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handgelenk /das/

c ổ tay; cườm tay; khớp xương cổ tay;

: ein lockeres/loses

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handwurzel /f =, -n (giải phẫụ)/

cổ tay, cưòm tay; -

Handgelenk /n -(e)s, -e (giải phẫu)/

cổ tay, cưởm tay, khỏp xương cổ tay; etw. aus dem Handgelenk machen dể làm; das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.

Rist /m -es, -e/

1. mu bàn chân; 2. cổ tay, cUdm tay; 3. ụ vai (ỏ ngựa).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wrist

Cổ tay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrist /y học/

cổ tay

 carpus /y học/

xương cổ tay, cổ tay

 carpus /y học/

xương cổ tay, cổ tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cổ tay

(glphàu) Handgelenk n, Handwurzel f