Handwurzel /f =, -n (giải phẫụ)/
cổ tay, cưòm tay; -
Handgelenk /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cổ tay, cưởm tay, khỏp xương cổ tay; etw. aus dem Handgelenk machen dể làm; das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.
Rist /m -es, -e/
1. mu bàn chân; 2. cổ tay, cUdm tay; 3. ụ vai (ỏ ngựa).