TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỏp xương cổ tay

cổ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởm tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏp xương cổ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khỏp xương cổ tay

Handgelenk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. aus dem Handgelenk machen dể

làm;

das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen

không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgelenk /n -(e)s, -e (giải phẫu)/

cổ tay, cưởm tay, khỏp xương cổ tay; etw. aus dem Handgelenk machen dể làm; das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.