Việt
cổ tay
cưởm tay
khỏp xương cổ tay
Đức
Handgelenk
etw. aus dem Handgelenk machen dể
làm;
das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen
không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.
Handgelenk /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cổ tay, cưởm tay, khỏp xương cổ tay; etw. aus dem Handgelenk machen dể làm; das kann man nicht so aus dem Handgelenk machen không chuẩn bị trưóc, không thể làm xong việc đó.