Việt
mu bàn chân
cổ tay
cUdm tay
ụ vai .
mu bàn tay
u vai
Đức
Rist
Rist /[rist], der; -es, -e/
(landsch , Sport) mu bàn chân (Spann);
(Sport, sonst selten) mu bàn tay (Handrücken);
(ngựa) u vai (Widerrist);
Rist /m -es, -e/
1. mu bàn chân; 2. cổ tay, cUdm tay; 3. ụ vai (ỏ ngựa).