TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cườm tay

cườm tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

c ổ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp xương cổ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cườm tay

Zaum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zügel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handgelenk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein lockeres/loses

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handgelenk /das/

c ổ tay; cườm tay; khớp xương cổ tay;

: ein lockeres/loses

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cườm tay

1)(glphẫu) Handgelenk n cương

2) Zaum m, Zügel m; căm cườm tay