Việt
cườm tay
c ổ tay
khớp xương cổ tay
Đức
Zaum
Zügel
Handgelenk
ein lockeres/loses
Handgelenk /das/
c ổ tay; cườm tay; khớp xương cổ tay;
: ein lockeres/loses
1)(glphẫu) Handgelenk n cương
2) Zaum m, Zügel m; căm cườm tay