Việt
chót pittông
Cổ tay
măng sét mềm
Cổ tay áo
Anh
wrist
cuff
Đức
Handgelenk
Pháp
poignet
wrist,cuff
wrist /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Handgelenk
[EN] wrist
[FR] poignet
[VI] măng sét mềm,
Wrist