Việt
ve
ve áo
rơ ve
yém
yếm dãi
tạp dề
yếm áo
Đức
Latz
Schurz
Latz /m -es, Lätze/
m -es, Lätze 1. ve, ve áo, rơ ve; 2. [cái] yém, yếm dãi (trẻ con); cái giáp che ngực, cái yếm phao.
Schurz /m-es, -e/
cái] tạp dề, yếm áo, yém; (trê con), cái yếm dãi.