Sabberlatz /m -es, -lätze/
cái] yếm dãi, yếm ngực; Sabber
Brustlatz /m -es, -lätze/
cái] yếm, yếm dãi, [cái] áo phao, yếm phao; Brust
Latz /m -es, Lätze/
m -es, Lätze 1. ve, ve áo, rơ ve; 2. [cái] yém, yếm dãi (trẻ con); cái giáp che ngực, cái yếm phao.