Việt
mi
mi.
die
Mỹ
nêp gấp
mép cuôn/gấp nếp
làm gợn sóng
uô’n sóng
mí
Gờ
vấu
nếp gấp
nép nhăn
mép cuốn
gập nếp. uô'n nếp
uốn mép
uốn sóng
mì
Mỉ
mĩ
Anh
blepharon
críble
crimp
joggle
joggle 1 n.
noodle
beautiful
Đức
e
Megahertz
men
Weizen-
Weizen
Nudeln
Zylinderblock mit Zylinderlaufbuchsen.
Khối xi lanh với ống lót xi lanh (sơ mi xi lanh).
Mit zunehmender Turbinenraddrehzahl nimmt die Verstärkung MT/MP ab.
Hệ số tăng cường MT/MI giảm khi tốc độ quay bánh tua bin tăng.
ich habe dich lange gesucht. Nun wollte er seine Büchse anlegen,
Ta đi tìm mi mãi...Bác giơ súng lên định bắn.
Finde ich dich hier, du alter Sünder, sagte er,
Bác nói:- Chà, thì ra ta lại gặp mi ở đây, quân khốn khiếp.
mi je 100g Wasser
mi cho mỗi 100g nước
-, -s
tiếng gọi “Oma” (bà) một cách âu yếm.
nếp gấp, nép nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp. uô' n nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng
nêp gấp, mi, mép cuôn/gấp nếp, làm gợn sóng, uô’n sóng
Gờ, vấu, mí
Mi,Mỹ
mỹ cảm, mỹ lệ, mỹ mãn, mỹ miều, mỹ nhân, mỹ nghệ, mỹ nữ, mỹ sắc, mỹ phẩm, mỹ quan, mỹ thuật, mỹ tửu, mỹ viện, mỹ vị mỹ ý, hoa mỹ, chân thiện mỹ; Âu Mỹ, Mỹ Châu, mỹ kim, Mỹ Quốc, Mỹ Tho.
tỉ mỉ.
1) Weizen- (a); Weizen m; bột mì Weizenmehl n; bánh mì Brot n, Brötchen n; hạt mì Brotgetreide n;
2) Nudeln f/pl; mì dẹt (bếp) Nudeln f/pl; mì hột Grieß m; mì ống (bếp) Makkaroni pl; mì sợi Nudeln pl; mì náu Nudelsuppe f, Fadennudeln f/pl
Megahertz /(mêgahec). mi [ital.]/
(nốt) mi;
men /['Oman], das; -s, - u. Omina (bildungsspr.)/
mi]; die;
tiếng gọi “Oma” (bà) một cách âu yếm. : -, -s
blepharon /y học/
crimp, joggle /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
noodle /xây dựng/
Mi
e /n =, = (nhạc)/
mi, [nốt] mi.