TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo nếp

tạo nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm gợn sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo nếp

corrugated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo nếp

Well-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Folie muss spielfrei in das Spritzgießwerkzeug passen, da sonst mit Faltenbildung und Überspritzung zu rechnen ist.

Phim phải dễ dàng đặt vừa vặn vào khuôn đúc phun, nếu không, có thể bị tạo nếp gấp và lượng phun bị dư thừa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Reifenwechsel von Schlauchreifen wegen Faltenbildung immer neue Schläuche verwenden.

Khi thay lốp có săm phải luôn sử dụng săm mới do sự tạo nếp gấp.

Beim Einziehen von Hand werden die Wellen mit der Rundzange, mit einem Faltenzieher oder mittels Schraubstock angefertigt (Bild 5).

Khi bẻ gấp dồn thủ công, dợn sóng được tạo ra bằng kìm mũi tròn, dụng cụ tạo nếp gấp hoặc bằng êtô (Hình 5).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Well- /pref/SỨ_TT, GIẤY, B_BÌ/

[EN] corrugated

[VI] (được) tạo nếp, làm gợn sóng, làm nhăn