Anh
crimp
Đức
Crimpverbindung
Pháp
sertissure
sertissure /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Crimpverbindung
[EN] crimp
[FR] sertissure
sertissure [sERtisyR] n. f. KÏ 1. Cách dát, cách nạm (đá quý). 2. Phần mặt nhẫn đuọc dát (hoặc đuọc nạm) đá quý.